ái chà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái chà+ excl
- Oh! Ha!
- ái chà, cà phê đắng quá!
oh, what bitter coffee!
- ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?
oh, why do you get up so early?
- ái chà, cà phê đắng quá!
Lượt xem: 1135
Từ vừa tra